EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subeditors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subeditors
subeditor /'sʌb'editə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phó chủ bút, thư ký toà soạn, phó tổng biên tập, thư ký ban biên tập
← Xem thêm từ subeditor
Xem thêm từ subentries →
Từ vựng liên quan
be
bed
dito
edi
edit
editor
editors
it
ITO
or
s
sub
subedit
subeditor
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…