ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subeditor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subeditor


subeditor /'sʌb'editə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phó chủ bút, thư ký toà soạn, phó tổng biên tập, thư ký ban biên tập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…