EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subedit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subedit
subedit /'sʌb'edit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
sửa lại (một bài báo) cho đúng
← Xem thêm từ subduing
Xem thêm từ subeditor →
Từ vựng liên quan
be
bed
edi
edit
it
s
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…