EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subcylindrical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subcylindrical
subcylindrical /,sʌbsi'lindrikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
gần hình trụ
← Xem thêm từ subcutaneously
Xem thêm từ subdeacon →
Từ vựng liên quan
bc
cal
cylindrical
ic
in
indri
li
ri
s
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…