EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subdeacon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subdeacon
subdeacon /'sʌb'di:kən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) phó trợ tế
← Xem thêm từ subcylindrical
Xem thêm từ subdeacons →
Từ vựng liên quan
ac
bd
co
con
deacon
ea
on
s
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…