ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cylindrical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cylindrical


cylindrical /si'lindrikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hình trụ

@cylindrical
  (thuộc) mặt trụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…