EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cylindrical boule
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cylindrical boule
cylindrical boule
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) trụ tinh thể, tinh khối hình trụ
← Xem thêm từ cylindrical
Xem thêm từ cylindrical convex lens →
Từ vựng liên quan
bo
c
cal
cylindrical
ic
in
indri
li
ou
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…