ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cylindric(al)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cylindric(al)


cylindric(al)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) thuộc hình trụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…