EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subcontinents
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subcontinents
subcontinent /'sʌb,kɔntinət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lục địa nhỏ
← Xem thêm từ subcontinental
Xem thêm từ subcontinuous →
Từ vựng liên quan
bc
co
con
cont
continent
continents
en
ent
in
nt
on
s
sub
subcontinent
ti
tin
tine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…