EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subcontinuous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subcontinuous
subcontinuous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
gần như liên tục
← Xem thêm từ subcontinents
Xem thêm từ subcontract →
Từ vựng liên quan
bc
co
con
cont
continuo
continuous
in
nt
nu
on
ou
s
sub
ti
tin
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…