ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stone-dead

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stone-dead


stone-dead /'stoun'ded/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chết cứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…