EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stone-cutting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stone-cutting
stone-cutting
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nghề đẽo đá; sự xẻ đá
← Xem thêm từ stone-cutter
Xem thêm từ stone-dead →
Từ vựng liên quan
cut
cutting
in
on
one
s
st
stone
ti
tin
ting
to
ton
tone
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…