EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stone-deaf
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stone-deaf
stone-deaf /'stoun'def/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
điếc đặc
← Xem thêm từ stone-dead
Xem thêm từ stone-fence →
Từ vựng liên quan
deaf
ea
on
one
s
st
stone
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…