ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stockkeeper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stockkeeper


stockkeeper

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người chăn nuôi gia súc
  (từ Mỹ; nghĩa Mỹ) người cất trữ hàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…