EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stockkeeper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stockkeeper
stockkeeper
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người chăn nuôi gia súc
(từ Mỹ; nghĩa Mỹ) người cất trữ hàng
← Xem thêm từ stockjobbing
Xem thêm từ stockless →
Từ vựng liên quan
ep
er
keep
keeper
oc
ock
pe
per
s
st
Stock
stock
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…