ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stockjobbing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stockjobbing


stockjobbing /'stɔk,dʤɔbəri/ (stockjobbing) /'stɔk,dʤɔbiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đầu cơ chứng khoán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…