EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stockjobbery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stockjobbery
stockjobbery /'stɔk,dʤɔbəri/ (stockjobbing) /'stɔk,dʤɔbiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đầu cơ chứng khoán
← Xem thêm từ stockjobbers
Xem thêm từ stockjobbing →
Từ vựng liên quan
be
er
jo
job
Jobber
jobber
jobbery
ob
oc
ock
s
st
Stock
stock
stockjobber
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…