EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stockless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stockless
stockless /'stɔklis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có báng; không có cán
← Xem thêm từ stockkeeper
Xem thêm từ stocklist →
Từ vựng liên quan
less
oc
ock
s
ss
st
Stock
stock
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…