ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stepmothers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stepmothers


stepmother /'step,mʌdə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh
  mẹ ghẻ, dì ghẻ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…