ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stepmotherly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stepmotherly


stepmotherly /'step,mʌdəli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cay nghiệt, ghẻ lạnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…