EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stepmotherly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stepmotherly
stepmotherly /'step,mʌdəli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cay nghiệt, ghẻ lạnh
← Xem thêm từ stepmother
Xem thêm từ stepmothers →
Từ vựng liên quan
ep
er
he
her
herl
mo
mot
moth
mother
motherly
ot
other
pm
rly
s
st
step
stepmother
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…