EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stephanotis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stephanotis
stephanotis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cây leo có mùi thơm ở vùng nhiệt đới
← Xem thêm từ stephanite
Xem thêm từ stepless →
Từ vựng liên quan
an
ep
ha
han
is
no
not
ot
s
st
step
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…