EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stepless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stepless
stepless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có bậc
liên tục
← Xem thêm từ stephanotis
Xem thêm từ stepmother →
Từ vựng liên quan
ep
less
pl
s
ss
st
step
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…