EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
step ladder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
step ladder
step ladder
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thang gấp (có thể mang đi được, tự đứng được )
← Xem thêm từ step-ins
Xem thêm từ step-ladder →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
adder
dd
dde
ep
er
la
lad
ladder
s
st
step
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…