adder /'ædə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cộng, máy cộng
rắn vipe
flying adder
con chuồn chuồn
@adder
(Tech) bộ cộng; mạch cộng
@adder
bộ cộng
algebraic a. bộ cộng đại số
amplitude a. bộ cộng biên độ
counter type a. bộ cộng bằng nút bấm
@adder
digital a. bộ cộng bằng chữ số
full a. bộ cộng đầy đủ
half a. bộ nửa cộng
left hand a. bộ cộng bên trái (bộ cộng hàng cao)
one column a. bộ cộng một cột
parallel a. bộ cộng đồng thời
right hand a. bộ cộng bên phái (bộ cộng hàng thấp)
serial a. bộ cộng lần lượt
single digit a. bộ cộng một hàng
ternary a. bộ cộng tam phân