ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adder


adder /'ædə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người cộng, máy cộng
  rắn vipe
flying adder
  con chuồn chuồn

@adder
  (Tech) bộ cộng; mạch cộng

@adder
  bộ cộng
  algebraic a. bộ cộng đại số
  amplitude a. bộ cộng biên độ
  counter type a. bộ cộng bằng nút bấm

@adder
  digital a. bộ cộng bằng chữ số
  full a. bộ cộng đầy đủ
  half a. bộ nửa cộng
  left hand a. bộ cộng bên trái (bộ cộng hàng cao)
  one column a. bộ cộng một cột
  parallel a. bộ cộng đồng thời
  right hand a. bộ cộng bên phái (bộ cộng hàng thấp)
  serial a. bộ cộng lần lượt
  single digit a. bộ cộng một hàng
  ternary a. bộ cộng tam phân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…