ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ addendum

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng addendum


addendum /ə'dendəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều addenda
  phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần thêm vào

@addendum
  (Tech) phụ lục; phần thêm vào, vật thêm vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…