EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
step-ins
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
step-ins
step-ins /'step'in/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
váy trong
(số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giày hở gót
← Xem thêm từ step-in
Xem thêm từ step ladder →
Từ vựng liên quan
ep
in
ins
s
st
step
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…