EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stenophagous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stenophagous
stenophagous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ăn ít loại thức ăn
← Xem thêm từ stenopetalous
Xem thêm từ stenophyllous →
Từ vựng liên quan
ago
en
go
ha
hag
no
op
ou
s
st
sten
steno
ten
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…