EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stenophyllous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stenophyllous
stenophyllous /,stenə'filəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) có cánh hẹp
← Xem thêm từ stenophagous
Xem thêm từ stenos →
Từ vựng liên quan
en
lo
no
op
ou
s
st
sten
steno
ten
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…