EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stenographist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stenographist
stenographist /ste'nɔgrəfə/ (stenographist) /ste'nɔgrəfist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người viết tốc ký
← Xem thêm từ stenographing
Xem thêm từ stenographs →
Từ vựng liên quan
aphis
en
graph
hi
his
hist
is
no
nog
phi
phis
ra
rap
s
st
sten
steno
stenograph
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…