EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aphis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aphis
aphis /'eifis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều aphides
(động vật học) giống rệp vừng
← Xem thêm từ aphidicide
Xem thêm từ aphonia →
Từ vựng liên quan
a
hi
his
is
phi
phis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…