EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steatorrhoea
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steatorrhoea
steatorrhoea
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chảy mồ hôi đầu
← Xem thêm từ steatopygous
Xem thêm từ steatoses →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
ho
hoe
or
rh
rho
s
st
tea
teat
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…