EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steatoses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steatoses
steatosis /stiə'tousis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng nhiễm mỡ; chứng thoái hoá mỡ
← Xem thêm từ steatorrhoea
Xem thêm từ steatosis →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
os
s
se
st
tea
teat
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…