ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ steatopygous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng steatopygous


steatopygous /,stiətou'paidʤəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có mông nhiều mỡ (đàn bà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…