EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
star-stone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
star-stone
star-stone
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ngọc đẽo hình sao
← Xem thêm từ star-spangled
Xem thêm từ star-studded →
Từ vựng liên quan
on
one
s
st
sta
star
stone
ta
tar
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…