EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
star-spangled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
star-spangled
star-spangled /'stɑ:,spæɳgld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lốm đốm sao
the star spangled banner
→ cờ nước Mỹ
← Xem thêm từ star sign
Xem thêm từ star-stone →
Từ vựng liên quan
an
angle
angled
led
pa
pan
pang
s
sp
spa
span
spangle
spangled
st
sta
star
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…