ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ star-spangled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng star-spangled


star-spangled /'stɑ:,spæɳgld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lốm đốm sao
the star spangled banner → cờ nước Mỹ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…