star-studded
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có nhiều diễn viên nổi tiếng góp măt, có nhiều diễn viên nổi tiếng đóng vai
Các câu ví dụ:
1. Photo by AFP/Chandan Khanna The star-studded, super-hyped Victoria's Secret lingerie show hits the catwalk in Shanghai on Monday, the first time theU.
Xem tất cả câu ví dụ về star-studded