EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
star-system
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
star-system
star-system
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
biện pháp dùng các ngôi sao (điện ảnh) kịch để thu hút khán giả
← Xem thêm từ star-studded
Xem thêm từ star turn →
Từ vựng liên quan
em
s
st
sta
star
stem
system
ta
tar
tem
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…