ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ standing-room

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng standing-room


standing-room /'stændiɳru:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ đứng (trong rạp hát)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…