EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
standing-ovation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
standing-ovation
standing-ovation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự hoan nghênh nhiệt liệt; sự vỗ tay hoan nghênh (khi đồng tình một cách nhiệt thành)
← Xem thêm từ standing order
Xem thêm từ standing-room →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
at
din
ding
in
ion
on
ova
ovation
s
st
sta
stand
standing
ta
tan
ti
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…