ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ standing order

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng standing order


standing order

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lệnh trả tiền
  đơn đặt hàng thường xuyên có giá trị và không cần nhắc lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…