EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
staging post
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
staging post
staging post /'steidʤiɳ'poust/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nơi nghỉ, nơi đỗ (của máy bay trong một chuyến bay)
← Xem thêm từ staging
Xem thêm từ stagirite →
Từ vựng liên quan
aging
gi
gin
in
os
po
POs
pos
post
s
st
sta
Stag
stag
staging
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…