EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stagirite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stagirite
stagirite /'stædʤirait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người dân Xta gi ra
the stagirite A ri xtốt
← Xem thêm từ staging post
Xem thêm từ stagnancy →
Từ vựng liên quan
gi
it
ri
rite
s
st
sta
Stag
stag
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…