ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ staging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng staging


staging /'steidʤiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đưa một vở kịch lên sân khấu
  sự chạy xe ngựa chở khách (theo chặn đường nhất định)
  sự bắc giàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…