ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stage left

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stage left


stage left

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phía trái sân khấu, phía tay trái người diễn viên quay mặt xuống khán giả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…