ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stage-hand

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stage-hand


stage-hand

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người người làm công trong việc giúp dọn dẹp phông cảnh trong rạp hát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…