ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stage fright

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stage fright


stage fright /'steidʤ'frait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự run sợ khi ra trình diễn (lần đầu tiên)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…