EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stage fright
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stage fright
stage fright /'steidʤ'frait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự run sợ khi ra trình diễn (lần đầu tiên)
← Xem thêm từ stage fever
Xem thêm từ stage-hand →
Từ vựng liên quan
age
fri
frig
fright
ri
rig
right
s
st
sta
Stag
stag
stage
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…