ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stage fever

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stage fever


stage fever /'steidʤ'fi:və/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự mê sân khấu, sự mê đóng kịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…