EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stage directions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stage directions
stage directions /'steidʤdi'rekʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(sân khấu) bản hướng dẫn cách diễn (cách đi đứng, diễn xuất...)
← Xem thêm từ stage direction
Xem thêm từ stage door →
Từ vựng liên quan
age
dire
direct
direction
directions
ec
ect
ion
ions
ire
on
re
rec
s
st
sta
Stag
stag
stage
ta
tag
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…