EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stage direction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stage direction
stage direction
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lời đạo diễn
← Xem thêm từ stage-coachman
Xem thêm từ stage directions →
Từ vựng liên quan
age
dire
direct
direction
ec
ect
ion
ire
on
re
rec
s
st
sta
Stag
stag
stage
ta
tag
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…