EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stage door
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stage door
stage door /'steidʤ'dɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cửa vào của diễn viên (ở sau sân khấu)
← Xem thêm từ stage directions
Xem thêm từ stage effect →
Từ vựng liên quan
age
do
door
or
s
st
sta
Stag
stag
stage
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…