EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stadtholdership
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stadtholdership
stadtholdership
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chức vụ tổng đốc (Hà Lan)
chức vụ trưởng quan hành chính (Hà Lan)
← Xem thêm từ stadtholder
Xem thêm từ staff →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adt
dt
er
hi
hip
ho
hold
holder
holders
old
older
s
sh
ship
st
sta
stadtholder
ta
tad
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…