ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stadtholdership

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stadtholdership


stadtholdership

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chức vụ tổng đốc (Hà Lan)
  chức vụ trưởng quan hành chính (Hà Lan)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…